
1 Phi Bằng Bao Nhiêu Cm? Hướng Dẫn Quy Đổi Chi Tiết & Chính Xác 2025
Giới thiệu về đơn vị đo "Phi"
Trong ngành xây dựng, cơ khí và gia công kim loại, việc hiểu rõ các đơn vị đo lường là điều cực kỳ quan trọng. Một trong những câu hỏi được đặt ra nhiều nhất là "1 phi bằng bao nhiêu cm?". Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất về cách quy đổi phi sang cm cùng các ứng dụng thực tiễn.
Phi là gì?
Phi (Ø) là ký hiệu được sử dụng để chỉ đường kính của các vật thể hình tròn như ống, thép tròn, bu lông, ốc vít và các sản phẩm kim loại khác. Đây là một đơn vị đo lường phổ biến trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí.
Nguồn gốc và ý nghĩa
- Ký hiệu: Phi được ký hiệu bằng chữ cái Hy Lạp "Φ" hoặc "Ø"
- Ý nghĩa: Đại diện cho đường kính ngoài của vật thể
- Phạm vi sử dụng: Rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng
1 Phi bằng bao nhiêu cm? - Công thức quy đổi chuẩn
Theo lý thuyết máy móc và tiêu chuẩn kỹ thuật: 1 phi = 0,1 cm = 1 mm
Công thức quy đổi cơ bản:
1 phi = 1 mm = 0,1 cm
10 phi = 10 mm = 1 cm
100 phi = 100 mm = 10 cm
Ví dụ quy đổi cụ thể:
- Phi 6 = 6 mm = 0,6 cm
- Phi 8 = 8 mm = 0,8 cm
- Phi 10 = 10 mm = 1 cm
- Phi 12 = 12 mm = 1,2 cm
- Phi 14 = 14 mm = 1,4 cm
- Phi 16 = 16 mm = 1,6 cm
- Phi 20 = 20 mm = 2 cm
- Phi 25 = 25 mm = 2,5 cm
Bảng quy đổi Phi sang Cm chi tiết
Phi (φ) |
Millimet (mm) |
Centimet (cm) |
Ứng dụng chính |
φ 4 |
4 mm |
0,4 cm |
Bu lông nhỏ, ốc vít |
φ 5 |
5 mm |
0,5 cm |
Đinh tán, ốc vít |
φ 6 |
6 mm |
0,6 cm |
Thép tròn nhỏ |
φ 8 |
8 mm |
0,8 cm |
Thép tròn xây dựng |
φ 10 |
10 mm |
1 cm |
Cốt thép đổ bê tông |
φ 12 |
12 mm |
1,2 cm |
Cốt thép cột |
φ 14 |
14 mm |
1,4 cm |
Cốt thép dầm |
φ 16 |
16 mm |
1,6 cm |
Cốt thép chính |
φ 18 |
18 mm |
1,8 cm |
Cốt thép lớn |
φ 20 |
20 mm |
2 cm |
Ống nước, cốt thép |
φ 22 |
22 mm |
2,2 cm |
Ống công nghiệp |
φ 25 |
25 mm |
2,5 cm |
Ống nước chính |
φ 30 |
30 mm |
3 cm |
Ống thoát nước |
φ 40 |
40 mm |
4 cm |
Ống cấp nước |
φ 50 |
50 mm |
5 cm |
Ống thoát lớn |
Ứng dụng của đơn vị Phi trong thực tế
1. Trong ngành xây dựng
- Thép cốt bê tông: Phi 6, phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20
- Ống cấp thoát nước: Phi 20, phi 25, phi 30, phi 40, phi 50, phi 60, phi 75, phi 90, phi 110
- Bu lông neo: Phi 8, phi 10, phi 12, phi 16, phi 20
2. Trong ngành cơ khí
- Trục máy: Đo bằng phi để xác định kích thước ổ bi, gối đỡ
- Ống dẫn dầu: Phi 6, phi 8, phi 10 cho hệ thống thủy lực
- Bu lông máy: Phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10, phi 12
3. Trong sản xuất đồ gia dụng
- Ống inox: Phi 12, phi 15, phi 20, phi 25 cho bộ bếp
- Tay vịn cầu thang: Phi 42, phi 48, phi 50
- Khung ghế, bàn: Phi 16, phi 20, phi 25
Cách đo và xác định Phi chính xác
1. Dụng cụ đo cần thiết
- Thước cặp (Caliper): Độ chính xác cao nhất
- Thước dây: Đo chu vi rồi tính đường kính
- Thước lá: Đo đường kính trực tiếp
2. Phương pháp đo
Đo trực tiếp bằng thước cặp:
- Mở thước cặp vừa đủ
- Kẹp hai đầu đường kính
- Đọc số liệu trên thước
Đo gián tiếp bằng thước dây:
- Quấn thước dây quanh chu vi
- Đo chu vi (C)
- Tính đường kính: D = C ÷ 3,14 (π)
3. Lưu ý khi đo
- Đảm bảo thước vuông góc với trục ống
- Đo ở nhiều vị trí khác nhau
- Lấy giá trị trung bình nếu có sai số
Sự khác biệt giữa Phi, DN và Inch
So sánh các đơn vị đo
Đơn vị |
Ý nghĩa |
Ứng dụng |
Ví dụ |
Phi (φ) |
Đường kính ngoài thực tế |
Thép, ống kim loại |
φ 20 = 20mm |
DN |
Đường kính danh nghĩa |
Ống nước quốc tế |
DN 15 ≈ φ 21.3 |
Inch |
Đường kính theo hệ Anh-Mỹ |
Ống nước Mỹ |
1/2" ≈ φ 21.3 |
Quy đổi giữa các đơn vị
- 1 inch = 25,4 mm
- DN 15 ≈ 1/2 inch ≈ φ 21,3 mm
- DN 20 ≈ 3/4 inch ≈ φ 26,9 mm
- DN 25 ≈ 1 inch ≈ φ 33,7 mm
Bảng quy đổi Phi phổ biến trong xây dựng
Thép cốt bê tông
Phi thép |
Đường kính (mm) |
Đường kính (cm) |
Diện tích mặt cắt (cm²) |
φ 6 |
6 mm |
0,6 cm |
0,283 |
φ 8 |
8 mm |
0,8 cm |
0,503 |
φ 10 |
10 mm |
1,0 cm |
0,785 |
φ 12 |
12 mm |
1,2 cm |
1,131 |
φ 14 |
14 mm |
1,4 cm |
1,539 |
φ 16 |
16 mm |
1,6 cm |
2,011 |
φ 18 |
18 mm |
1,8 cm |
2,545 |
φ 20 |
20 mm |
2,0 cm |
3,142 |
Ống nước và ống thoát nước
Phi ống |
Đường kính (mm) |
Đường kính (cm) |
Ứng dụng |
φ 20 |
20 mm |
2,0 cm |
Ống cấp nước nhỏ |
φ 25 |
25 mm |
2,5 cm |
Ống cấp nước chính |
φ 32 |
32 mm |
3,2 cm |
Ống nước lạnh |
φ 40 |
40 mm |
4,0 cm |
Ống thoát bồn rửa |
φ 50 |
50 mm |
5,0 cm |
Ống thoát nước mưa |
φ 75 |
75 mm |
7,5 cm |
Ống thoát nước thải |
φ 110 |
110 mm |
11,0 cm |
Ống thoát nước chính |
Công cụ và máy tính quy đổi Phi
1. Công thức Excel
=A1/10 // Quy đổi từ mm sang cm
=A1*10 // Quy đổi từ cm sang mm
2. Ứng dụng di động
- Unit Converter: Quy đổi đa đơn vị
- Construction Calculator: Chuyên dụng xây dựng
- Steel Calculator: Tính toán thép xây dựng
3. Website hỗ trợ
- Máy tính quy đổi trực tuyến
- Bảng tra cứu kích thước chuẩn
- Công cụ tính toán khối lượng thép
Lưu ý quan trọng khi sử dụng đơn vị Phi
1. Sai số trong thực tế
- Dung sai sản xuất: ±0,1mm đến ±0,5mm
- Sai số đo lường: Phụ thuộc vào dụng cụ đo
- Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm ảnh hưởng
2. Tiêu chuẩn quốc gia
- Việt Nam: TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam)
- Quốc tế: ISO (International Organization for Standardization)
- Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
- Mỹ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
3. Kiểm tra chất lượng
- Đo kiểm tra kích thước thực tế
- So sánh với tiêu chuẩn kỹ thuật
- Đảm bảo đúng specs yêu cầu
Ứng dụng thực tế và kinh nghiệm
1. Mẹo ghi nhớ quy đổi
- Phi 10 = 1 cm: Dễ nhớ nhất
- Phi 20 = 2 cm: Gấp đôi phi 10
- Phi 25 = 2.5 cm: Ống nước phổ biến
- Phi 50 = 5 cm: Ống thoát nước lớn
2. Kinh nghiệm thực tế
- Luôn đo kiểm tra trước khi gia công
- Có dự phòng 2-3% cho sai số
- Ghi chú rõ đơn vị để tránh nhầm lẫn
- Sử dụng dụng cụ đo chính xác
3. Tránh nhầm lẫn thường gặp
- Không nhầm phi với đường kính trong
- Phân biệt phi thực tế và phi danh nghĩa
- Không quy đổi sai giữa mm và cm
- Lưu ý tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng
Bảng tra cứu nhanh các kích thước thông dụng
Thép xây dựng
- φ 6: Thép móng, đai cột
- φ 8: Thép đai dầm, cột
- φ 10: Thép chính sàn
- φ 12: Thép chính dầm
- φ 14: Thép cột tầng trệt
- φ 16: Thép cột chính
- φ 18: Thép cột công trình lớn
- φ 20: Thép móng công trình cao tầng
Ống và phụ kiện
- φ 15: Ống cấp nước trong nhà
- φ 20: Ống nước máy giặt
- φ 25: Ống cấp nước chính
- φ 32: Ống cấp nước tầng
- φ 40: Ống thoát chậu rửa
- φ 50: Ống thoát nước mưa
- φ 75: Ống thoát nước thải
- φ 110: Ống thoát nước chính
Kết luận
Việc hiểu rõ "1 phi bằng bao nhiêu cm" là kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong ngành xây dựng và cơ khí. Với công thức đơn giản 1 phi = 0,1 cm = 1 mm, bạn có thể dễ dàng quy đổi giữa các đơn vị đo lường.
Những điểm cần nhớ:
- Công thức cơ bản: 1 phi = 1 mm = 0,1 cm
- Ứng dụng rộng rãi: Từ thép xây dựng đến ống nước, bu lông
- Đo lường chính xác: Sử dụng dụng cụ phù hợp
- Kiểm tra tiêu chuẩn: Đảm bảo đúng quy định kỹ thuật
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về cách quy đổi phi sang cm và ứng dụng thực tế của nó. Để được tư vấn chi tiết về các sản phẩm thép và kim loại, hãy liên hệ với chuyên gia của thepdaibang.com.
Tham khảo thêm các bài viết về kích thước và tiêu chuẩn kỹ thuật tại thepdaibang.com để có kiến thức toàn diện nhất về vật liệu xây dựng và cơ khí.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://thepdaibang.com/
- Email: contact.thepdaibang.com@gmail.com
- Hotline: 0982395798
- Địa chỉ: 145 Đ. Phan Văn Trị, Phường 14, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hastag : #thepdaibang #baogiathep #baogiasat #banggiathep #banggiasat #satthep #giathephomnay #giasathomnay #satthepxaydung